Banner Web
PC

Gazelle NEXT Citiline Cửa Đơn 20 Chỗ

Từ
710.000.000 VNĐ

Đăng ký lái thử

  • Gazelle NEXT Citiline Cửa Đơn 20 Chỗ
  • Gazelle NN Minibus 19 chỗ
  • Gazelle NN Minibus 16 chỗ
  • Gazelle NN Van 3 Chỗ
  • Gazelle NN Van 6 Chỗ
  • Sobol NN Minibus 11 Chỗ
  • Sobol NN Van 3 Chỗ
  • Sobol NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 16 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 3 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 6 Chỗ
  • Gazelle Next Van 3 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đơn 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đôi 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Ngắm Cảnh 24 Chỗ
  • Gazelle CITY 26 chỗ
  • Trở thành Đại lý
  • Đăng ký dịch vụ
  • Đăng ký Sự kiện
  • Liên hệ
  • Đăng ký lái thử

GIẢI PHÁP GIAO THÔNG CÔNG CỘNG – DỊCH VỤ ĐƯA ĐÓN HỌC SINH

Gazelle Next Citiline –  Sản phẩm xe Mini City bus cao cấp theo tiêu chuẩn Châu Âu, thân thiện môi trường, hiện đang là xu thế phục vụ mới cho thành phố hiện đại, năng động

Gazelle Next Citilinne với kích thước nhỏ gọn rất thuận tiện khi vận hành trong các tuyến phố nhỏ. Chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu, đáp ứng tối đa nhu cầu cho người dân Việt.

Dự Án Mới 08 FRONT(Front) Next Cuty Color 01 (1)
  • NGOẠI THẤT
  • NỘI THẤT
  • KHUNG GẦM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Lớp 2 (2)

NGOẠI THẤT

THIẾT KẾ CHÂU ÂU – TỐI ƯU CHO ĐÔ THỊ HIỆN ĐẠI

Gazelle Next Citiline sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại, mang đậm phong cách châu Âu với các đường nét tinh tế và hài hòa. Kích thước tổng thể nhỏ gọn giúp xe dễ dàng vận hành trong các tuyến phố đông đúc hoặc khu vực dân cư có lộ trình hạn chế.

Cụm đèn pha halogen cỡ lớn đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt trong mọi điều kiện, cùng mặt trước thiết kế khí động học giúp tối ưu hiệu suất vận hành. Kính chắn gió lớn kết hợp gương chiếu hậu bản rộng hỗ trợ quan sát tối đa, đảm bảo an toàn trong quá trình di chuyển.

2 1 Citiline 8 Citiline 9 8Fce1841 Cc3c 4Fd7 99D7 Bdc46feab0f8 3 2 23

NỘI THẤT

KHÔNG GIAN NỘI THẤT THOẢI MÁI – HỖ TRỢ VẬN HÀNH HIỆU QUẢ

Gazelle Next Citiline được thiết kế với khoang nội thất rộng rãi, thoáng đãng và tiện nghi, phù hợp cho hoạt động đưa đón học sinh, nhân viên hoặc vận tải hành khách tuyến ngắn.

Ghế ngồi bố trí khoa học, đệm dày, khoảng cách hợp lý tạo cảm giác thoải mái suốt hành trình. Không gian được trang bị hệ thống điều hòa công suất lớn, luồng gió phân bổ đều giúp duy trì nhiệt độ dễ chịu trong mọi điều kiện thời tiết.

Khoang lái được bố trí hợp lý, dễ thao tác với bảng điều khiển trung tâm rõ ràng, giúp tài xế vận hành thuận tiện, an toàn và giảm mệt mỏi trong các tuyến đường đô thị liên tục.

Azgaz Reliability6 51 Azgaz Reliability5

KHUNG GẦM

VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN

Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.

THÔNG SỐ ĐƠN VỊ CHI TIẾT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6088 х 2206 х 2720
Vệt bánh trước/sau mm 1750 / 1560
Chiều dài cơ sở mm 3745
Khoảng sáng gầm xe mm 150
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 2885
Khối lượng toàn bộ kg 4185
Số chỗ chỗ 20
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ Cummins ISF 2.8s5F148, Euro V
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2776
Công suất cực đại Ps/vòng/phút 140 / 3400
Mô men xoắn cực đại N.m/vòng/phút 320 / 1400 - 2700
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280
Tỷ số truyền cuối 4,556
HỆ THỐNG LÁI & PHANH
Hệ thống lái Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Thủy lực trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
LỐP XE
Trước / Sau 185/75R16C Dual 185/75R16C
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 35
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6,6
Tốc độ tối đa km/h 109
Dung tích thùng nhiên liệu lít 80
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống giải trí Đầu 2 DIN
Gương chiếu hậu Sấy gương
Hệ thống kiểm soát hành trình Trang bị tiêu chuẩn
Ghế hành khách Ghế bọc nỉ, không điều chỉnh tựa lưng
Khoang tài xế Riêng biệt với khoang hành khách
Điều hòa Trang bị điều hòa 02 giàn độc lập
Khoá cửa trung tâm Trang bị tiêu chuẩn

TÍNH TOÁN CHI PHÍ SỞ HỮU

Gazelle NEXT Citiline Cửa Đơn 20 Chỗ

Gazelle Citiline A64R42.E5
  • Mới
  • TP. Hồ Chí Minh
  • Hà Nội
  • Đà Nẵng
  • Hải Dương
  • Thái Bình
  • Kon Tum
  • Đắk Lắk
  • Đồng Nai
  • Tay Ninh
  • Khánh Hòa
  • Vĩnh Long
  • Quảng Ninh
  • Cần Thơ
  • Thanh Hóa
  • Quảng Ngãi
  • Hải Phòng
  • Hưng Yên
Bảo hiểm và Thuế
VND
Dịch vụ và bảo trì trong thời gian bảo hành
31.000.000 VND
Tiêu thụ nhiên liệu
VND
Chi phí cho 1 km
VND
Chi phí cho 1 km sau khi khuyến mãi
VND

Chi phí tính toán chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Tin bài

Xem tất cả