Banner Web
PC
  • Mới
  • Ưu đãi đặc biệt
  • Thời gian từ 22/09/02021

Gazelle Next Van 3 Chỗ

Từ
630.000.000 VNĐ

Đăng ký lái thử

  • Gazelle Next Van 3 Chỗ
  • Gazelle NN Minibus 19 chỗ
  • Gazelle NN Minibus 16 chỗ
  • Gazelle NN Van 3 Chỗ
  • Gazelle NN Van 6 Chỗ
  • Sobol NN Minibus 11 Chỗ
  • Sobol NN Van 3 Chỗ
  • Sobol NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 16 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 3 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 6 Chỗ
  • Gazelle NEXT Citiline Cửa Đơn 20 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đơn 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đôi 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Ngắm Cảnh 24 Chỗ
  • Gazelle CITY 26 chỗ
  • Trở thành Đại lý
  • Đăng ký dịch vụ
  • Đăng ký Sự kiện
  • Liên hệ
  • Đăng ký lái thử

Gazelle Next – Thiết Kế Gọn, Hiệu Suất Lớn

Gazelle Next là dòng van cỡ lớn chuẩn châu Âu với chiều dài tổng thể tối ưu, phù hợp cho cả vận tải nội đô và liên tỉnh. Thiết kế hiện đại, khoang chở hàng rộng rãi, cùng kết cấu chắc chắn giúp xe vận hành ổn định, linh hoạt trên nhiều điều kiện đường sá. Với kích thước ngắn gọn hơn, Gazelle Next A31R22 đáp ứng hiệu quả các nhu cầu vận chuyển đa dạng từ logistics, giao nhận đến dịch vụ chuyên chở chuyên nghiệp.

02 LL L2h3 06 White
  • NGOẠI THẤT
  • NỘI THẤT
  • KHUNG GẦM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
01 FL L2h3 06 White

NGOẠI THẤT

Tải van Gazelle Next - Kích thước gọn - hiệu suất lớn

Gazelle Next có thiết kế gọn gàng, đậm chất châu Âu với các đường nét cứng cáp, hiện đại. Đèn pha Halogen cho hiệu suất chiếu sáng tốt, thân xe khí động học giúp vận hành ổn định. Gương chiếu hậu bản lớn hỗ trợ quan sát rõ ràng, phù hợp di chuyển linh hoạt trong đô thị và liên tỉnh.

6 1 42 4 2 6 3 6 4 Azgaz Safety2

NỘI THẤT

Khoang Lái Thực Dụng – Tiện Nghi Chuẩn Châu Âu

Khoang lái Gazelle Next A31R22 được bố trí khoa học, dễ thao tác với bảng điều khiển trung tâm rõ ràng và tiện dụng. Ghế lái điều chỉnh linh hoạt, hỗ trợ tư thế ngồi thoải mái. Xe trang bị điều hòa công suất lớn, màn hình cảm ứng 2DIN và nhiều hộc chứa đồ tiện lợi – mang lại trải nghiệm làm việc hiệu quả cho tài xế trên mọi hành trình.

51

KHUNG GẦM

VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN

Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.

THÔNG SỐ ĐƠN VỊ CHI TIẾT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5607 х 2068 х 2735
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) mm 3130 x 1840 x 1927 (~ 11m3)
Vệt bánh trước/sau mm 1750 / 1560
Chiều dài cơ sở mm 3145
Khoảng sáng gầm xe mm 150
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 2360
Khối lượng toàn bộ kg 3500
Số chỗ chỗ 03
Tải trọng hàng hóa kg 945
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ Cummins ISF2.8s5F148, Euro V
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2776
Công suất cực đại Ps/vòng/phút 140 / 3400
Mô men xoắn cực đại N.m/vòng/phút 320 / 1400 - 2700
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280
Tỷ số truyền cuối 4,3
HỆ THỐNG LÁI & PHANH
Hệ thống lái Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Thủy lực, trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
LỐP XE
Trước/ sau 185/75R16C/ Dual 185/75R16C
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 26
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,7
Tốc độ tối đa km/h 130
Dung tích thùng nhiên liệu lít 80
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống giải trí Đầu 2 DIN
Gương chiếu hậu Chỉnh điện và sấy
Hệ thống kiểm soát hành trình Trang bị tiêu chuẩn
Cửa sau 02 cánh, mở ra góc 270 độ
Hệ thống điều hoà Trang bị tiêu chuẩn

TÍNH TOÁN CHI PHÍ SỞ HỮU

Gazelle Next Van 3 Chỗ

Gazelle Next Van 3 Chỗ A31R22.E5
  • Mới
  • TP. Hồ Chí Minh
  • Hà Nội
  • Đà Nẵng
  • Hải Dương
  • Thái Bình
  • Kon Tum
  • Đắk Lắk
  • Đồng Nai
  • Tay Ninh
  • Khánh Hòa
  • Vĩnh Long
  • Quảng Ninh
  • Cần Thơ
  • Thanh Hóa
  • Quảng Ngãi
  • Hải Phòng
  • Hưng Yên
Bảo hiểm và Thuế
VND
Dịch vụ và bảo trì trong thời gian bảo hành
42.000.000 VND
Tiêu thụ nhiên liệu
VND
Chi phí cho 1 km
VND
Chi phí cho 1 km sau khi khuyến mãi
VND

Chi phí tính toán chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Tin bài

Xem tất cả